--

giần giật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giần giật

+  

  • (láy) To quiver
    • Rét run giần giật
      To quiver with cold
    • Giật gấu vá vai
      To rob Peter to pay Paul
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giần giật"
Lượt xem: 567