giần giật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giần giật+
- (láy) To quiver
- Rét run giần giật
To quiver with cold
- Giật gấu vá vai
To rob Peter to pay Paul
- Rét run giần giật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giần giật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giần giật":
giần giật giôn giốt - Những từ có chứa "giần giật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 567